Có 2 kết quả:
迎風 yíng fēng ㄧㄥˊ ㄈㄥ • 迎风 yíng fēng ㄧㄥˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the wind
(2) facing the wind
(3) downwind
(2) facing the wind
(3) downwind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the wind
(2) facing the wind
(3) downwind
(2) facing the wind
(3) downwind
Bình luận 0